Có 2 kết quả:

儘快 jìn kuài ㄐㄧㄣˋ ㄎㄨㄞˋ尽快 jìn kuài ㄐㄧㄣˋ ㄎㄨㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 盡快|尽快[jin3 kuai4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 盡快|尽快[jin3 kuai4]

Bình luận 0